TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debugging

sự hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gỡ rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

debugging

debugging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trouble-shooting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

debugging

Fehlersuche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerbeseitigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausprüfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austesten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmfehlerbeseitigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technik der Fehlerquellenlokalisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behebung von Programmfehlern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entstörung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlersuche und-behebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerverfolgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

debugging

débogage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déverminage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détection des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépannage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche et correction d'erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élimination des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerbeseitigung /f/M_TÍNH/

[EN] debugging

[VI] sự gỡ rối, sự hiệu chỉnh lỗi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debugging /IT-TECH/

[DE] Fehlerbeseitigung, Fehlersuche

[EN] debugging

[FR] débogage; déverminage

debugging /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausprüfen; Austesten; Fehlerbeseitigung; Programmfehlerbeseitigung; Technik der Fehlerquellenlokalisierung

[EN] debugging

[FR] détection des erreurs; déverminage; mise au point

debugging,trouble-shooting /IT-TECH/

[DE] Behebung von Programmfehlern; Entstörung

[EN] debugging; trouble-shooting

[FR] correction des erreurs; débogage; dépannage; déverminage; mise au point; recherche et correction d' erreurs; élimination des erreurs

debugging,trouble-shooting /IT-TECH/

[DE] Austesten; Fehlerbeseitigung; Fehlersuche und-behebung; Fehlerverfolgung

[EN] debugging; trouble-shooting

[FR] débogage; mise au point

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DEBUGGING

sự gở rối Quá trình loại trỉí các sai làm trong chương trinh máy tính điện tử sổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fehlersuche

debugging

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debugging /toán & tin/

sự gỡ rối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

debugging

sự hiệu chỉnh lỗi