Việt
chốt trượt
chốt cắt đứt
chốt bảo hiểm
Anh
shear pin
Shearing pins
Đức
Scherstift
Abscherbolzen
Abscherstift
Abscherstifte
Abscherstifte sichern empfindliche Bauteile vor Überbeanspruchung.
Chốt an toàn (chốt cắt đứt) bảo đảm cho các chi tiết máy dễ bị hư hại khỏi quá tải.
Zylinderstifte dienen als Passstifte, Befestigungsstifte undAbscherstifte.
Chốt trụ được sử dụng làm chốt định vị, chốt lắp chặt và chốt cắt đứt.
:: Abscherstifte schützen Antrieb und Abtrieb vor größeren Schäden.
:: Chốt cắt đứt (chốt an toàn) dùng bảo vệ các bộ truyền động và bộ phát động trước những.tổn hại lớn.
[VI] chốt cắt đứt (an toàn), chốt trượt
[EN] Shearing pins
[VI] Chốt cắt đứt (an toàn), chốt bảo hiểm
chốt trượt, chốt cắt đứt (chi tiết an toàn)
Scherstift /m/CT_MÁY/
[EN] shear pin
[VI] chốt (an toàn) cắt đứt, chốt trượt
Abscherbolzen /m/CNSX, CT_MÁY/
[VI] chốt trượt, chốt cắt đứt (an toàn)
Abscherstift /m/CT_MÁY/