TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ bị đâm trúng

chỗ bị đâm trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ bị đâm trúng

Blöße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) eine Blöße geben

để lộ điểm yếu

jmdm. eine Blöße bieten

tạo cơ hội cho ai chỉ trích hay công kích mình. bloß.fü.ßig (Adj.) (veraltend): vởi chân trần, với chân không (barfüßig).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blöße /[’bl0:so], die; -, -n/

(Fechten) chỗ bị đâm trúng; chỗ yếu (gültige Trefffläche);

để lộ điểm yếu : sich (Dativ) eine Blöße geben tạo cơ hội cho ai chỉ trích hay công kích mình. bloß.fü.ßig (Adj.) (veraltend): vởi chân trần, với chân không (barfüßig). : jmdm. eine Blöße bieten