Việt
chỗ hư hỏng
chỗ hỏng hóc
Đức
Schaden
einen Schaden reparieren
sửa chữa chẽ hư hỏng.
Schaden /der; -s, Schäden/
chỗ hư hỏng; chỗ hỏng hóc;
sửa chữa chẽ hư hỏng. : einen Schaden reparieren