TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ngắt giọng

chỗ ngắt giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngìtag giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngắt câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắu gạch nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu thơ vắt dòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỗ ngắt giọng

Pause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enjambement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enjambement /n -s, -s (văn thơ)/

dắu gạch nôi, chỗ ngắt giọng (ngâm thơ), câu thơ vắt dòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pause /[’pauza], die; -, -n/

chỗ ngìtag giọng; chỗ ngắt giọng; chỗ ngắt câu;