Việt
chỗ ngắt giọng
chỗ ngìtag giọng
chỗ ngắt câu
dắu gạch nôi
câu thơ vắt dòng.
Đức
Pause
Enjambement
Enjambement /n -s, -s (văn thơ)/
dắu gạch nôi, chỗ ngắt giọng (ngâm thơ), câu thơ vắt dòng.
Pause /[’pauza], die; -, -n/
chỗ ngìtag giọng; chỗ ngắt giọng; chỗ ngắt câu;