Việt
dắu gạch nôi
chỗ ngắt giọng
câu thơ vắt dòng.
Đức
Enjambement
Enjambement /n -s, -s (văn thơ)/
dắu gạch nôi, chỗ ngắt giọng (ngâm thơ), câu thơ vắt dòng.