TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ rò rỉ

chỗ rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chỗ rò rỉ

lỗ rò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rò rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỗ rò rỉ

 make water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ rò rỉ

Leckage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Filter überprüfen und verschmutzte Leitungen reinigen. Leckstellen beseitigen.

Kiểm tra lại màng lọc và rửa sạch các ống dẫn bị bẩn. Loại bỏ các chỗ rò rỉ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P376 Undichtigkeit beseitigen, wenn gefahrlos möglich.

P376 Bịt kín chỗ rò rỉ nếu có thể làm mà không bị nguy hiểm.

P370 + P376 Bei Brand: Undichtigkeit beseitigen, wenn gefahrlos möglich.

P370 + P376 Khi cháy: Bịt kín chỗ rò rỉ nếu có thể làm mà không bị nguy hiểm.

P377 Brand von ausströmendem Gas: Nicht löschen, bis Undichtigkeit gefahrlos beseitigt werden kann.

P377 Cháy khí thoát ra: không chữa cháy cho đến khi chỗ rò rỉ được bịt lại mà không bị nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leckage /[le’ka:30], die; -, -n/

lỗ rò; chỗ rò rỉ (Leck);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make water /giao thông & vận tải/

chỗ rò rỉ (tàu)

 make water /giao thông & vận tải/

chỗ rò rỉ (tàu)

 make water

chỗ rò rỉ (tàu)