TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ xoắn vặn

chỗ xoắn vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỗ xoắn vặn

kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 make up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ xoắn vặn

Knickstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knickstelle /f/L_KIM/

[EN] kink

[VI] chỗ xoắn vặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kink, make up

chỗ xoắn vặn

kink, screw

chỗ xoắn vặn

kink

chỗ xoắn vặn

 kink

chỗ xoắn vặn