TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chở bằng máy bay

chở bằng máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chở bằng máy bay

ausfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hatte Frauen und Kinder ausgeflogen

người ta đã dùng máy bay di tản phụ nữ và trẻ em .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfliegen /(st V .)/

(hat) chở bằng máy bay;

người ta đã dùng máy bay di tản phụ nữ và trẻ em . : man hatte Frauen und Kinder ausgeflogen