Việt
chở bằng máy bay
Đức
ausfliegen
man hatte Frauen und Kinder ausgeflogen
người ta đã dùng máy bay di tản phụ nữ và trẻ em .
ausfliegen /(st V .)/
(hat) chở bằng máy bay;
người ta đã dùng máy bay di tản phụ nữ và trẻ em . : man hatte Frauen und Kinder ausgeflogen