Việt
chợt nghe
chợt nhận thấy
Đức
hört
er hörte auf die Glockenschläge
hắn chạt nghe tiếng chuông điểm.
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
chợt nghe; chợt nhận thấy;
hắn chạt nghe tiếng chuông điểm. : er hörte auf die Glockenschläge