TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chợt nghe

chợt nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chợt nghe

hört

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hörte auf die Glockenschläge

hắn chạt nghe tiếng chuông điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/

chợt nghe; chợt nhận thấy;

hắn chạt nghe tiếng chuông điểm. : er hörte auf die Glockenschläge