photograph
ảnh aerial ~ ảnh hàng không annonated ~ ảnh có chú giải colour ~ ảnh màu composite ~ ảnh hàng không, chụp bằng nhiều vật kính, sơ đồ ảnh convergent ~ ảnh (hàng không) hội tụ errabed ~ ảnh (hàng không) bị nhoè ground ~ ảnh chụp từ mặt đất near-vertical ~ ảnh chụp gần thẳng đứng oriented ~ ảnh đã định hướng oblique ~ ảnh chụp nghiêng panchromatic ~ ảnh toàn sắc orthographical ~ ảnh chụp thẳng đứng overlapping ~ ảnh phủ lên nhau panoramic ~ ảnh toàn cảnh perspective (air) ~ ảnh hàng không phối cảnh rectified air ~ ảnh hàng không đã sửa serial ~ ảnh liên tục single (aerial) ~ ảnh (hàng không) đơn terrestrial ~ ảnh chụp từ mặt đất tilted ~ ảnh chụp nghiêng time-correlated ~ ảnh có ghi giờ chụp unrectified ~ ảnh (hàng không) chưa sửa