TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ lực

chủ lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

chủ lực

 main force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mainline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chủ lực

Gros

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptkorps

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptkraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wichtige Produkte: Humaninsulin, Hemmstoffe der Blutgerinnung (Antikoagulantien), Impfstoffe

Sản phẩm chủ lực: insulin người, các thuốc ức chế đông máu, vaccine

Từ điển tiếng việt

chủ lực

- dt. (H. chủ: cốt yếu; lực: sức) Thuộc lực lượng chính của mình: Bộ đội chủ lực là lực lượng vũ trang cơ động (VNgGiáp).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main force, mainline /toán & tin/

chủ lực

main force, power

chủ lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ lực

(quân) Gros n, Hauptkorps n, Hauptkraft f; quăn chủ lực Hauptstreitkräfte f/ pl