Việt
chủ lực
Anh
main force
mainline
power
Đức
Gros
Hauptkorps
Hauptkraft
Wichtige Produkte: Humaninsulin, Hemmstoffe der Blutgerinnung (Antikoagulantien), Impfstoffe
Sản phẩm chủ lực: insulin người, các thuốc ức chế đông máu, vaccine
- dt. (H. chủ: cốt yếu; lực: sức) Thuộc lực lượng chính của mình: Bộ đội chủ lực là lực lượng vũ trang cơ động (VNgGiáp).
main force, mainline /toán & tin/
main force, power
(quân) Gros n, Hauptkorps n, Hauptkraft f; quăn chủ lực Hauptstreitkräfte f/ pl