Việt
chủ trại
điều chủ.
-e
nhà nông học.
Đức
Farmer
Gutsbesitzer
Hofbesitzer
Landwirt
Farmer /m -s, =/
ngưòi] chủ trại, điều chủ.
Landwirt /m -(e)s,/
1. chủ trại; 2. nhà nông học.
Farmer m, Gutsbesitzer m, Hofbesitzer m