Việt
-e
chửi rủa
chửi
chủi tục
xem Lästerung 1
Đức
Lästerwort
Lästerwort /n -(e)s,/
1. [tiếng, lỏi] chửi rủa, chửi, chủi tục; 2. xem Lästerung 1;