Việt
chức vụ lãnh đạo
17vị trí dẫn đầu vị trí lãnh đạo
Đức
Posten
Spitzenpositin
ein Posten in der Gewerk schaft
chức vụ lãnh đạo của công đoàn.
Posten /stehen/(Sol- datenspr.:) schieben/
chức vụ lãnh đạo;
chức vụ lãnh đạo của công đoàn. : ein Posten in der Gewerk schaft
Spitzenpositin /die/
17vị trí dẫn đầu vị trí lãnh đạo; chức vụ lãnh đạo;