Việt
chữ ký tắt
nét ngoáy
tên họ viết tắt
Anh
initial
Đức
Namenszug
Paraphe
Signum
Namenszug /der/
(veraltend) chữ ký tắt;
Paraphe /[pa'ra:fa], die; -, -n (bildungsspr.)/
nét ngoáy (ở chữ ký); chữ ký tắt;
Signum /das; -s, ...gna (bildungsspr.)/
tên họ viết tắt; chữ ký tắt (Signatur);
initial /điện/