Việt
ge
chữ kết
nét gạch dưdi chũ kí.
chữ ký
chữ ký tắt
Đức
Namenszug
Namenszug /der/
chữ ký;
(veraltend) chữ ký tắt;
Namenszug /m -(e)s, -Zü/
1. chữ kết; 2. nét gạch dưdi chũ kí.