Việt
chữ kết
chữ viết lồng nhau
ge
nét gạch dưdi chũ kí.
hoa tự.
hoa tự
Đức
Monogramm
Namenszug
Monogramm /das/
chữ viết lồng nhau; chữ kết; hoa tự;
Namenszug /m -(e)s, -Zü/
1. chữ kết; 2. nét gạch dưdi chũ kí.
Monogramm /n -s, -e/
chữ viết lồng nhau, chữ kết, hoa tự.