Việt
hoa tự
chữ viết lồng nhau
chữ kết
Đức
Blütenstand
Monogramm
Monogramm /das/
chữ viết lồng nhau; chữ kết; hoa tự;
Blütenstand /m -(e)s, -stände (thực vật)/
hoa tự; Blüten