Việt
chữ viết lồng nhau
chữ kết
hoa tự.
hoa tự
Anh
badge
crest
monogram
Đức
Monogramm
Pháp
écusson
Monogramm /das/
chữ viết lồng nhau; chữ kết; hoa tự;
Monogramm /n -s, -e/
chữ viết lồng nhau, chữ kết, hoa tự.
Monogramm /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Monogramm
[EN] badge; crest; monogram
[FR] écusson