TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monogram

Ðộc từ. Chử viết lồng nhau để làm dấu hay tên hiệu

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đồ thị cho phép giải nhiều phép tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

monogram

monogram

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

badge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chart

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

standard curve

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

monogram

Monogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monogram

écusson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monogram,chart,standard curve

đồ thị cho phép giải nhiều phép tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

badge,crest,monogram /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Monogramm

[EN] badge; crest; monogram

[FR] écusson

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Monogram

Ðộc từ. Chử viết lồng nhau để làm dấu hay tên hiệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

monogram

A character consisting of two or more letters interwoven into one, usually initials of a name.