Việt
chữ khắc thời cổ
nhà nghiên cứu văn khắc
Đức
Epigraph
Epigraphiker
Epigraph /das, -s, -e/
chữ khắc (lên đá, tiền v v ) thời cổ;
Epigraphiker /der; -s, -/
nhà nghiên cứu văn khắc; chữ khắc thời cổ;