Việt
đề từ
chữ khắc .
chữ khắc thời cổ
Đức
Epigraph
Epigraph /das, -s, -e/
chữ khắc (lên đá, tiền v v ) thời cổ;
Epigraph /n -s, -e/
1. đề từ; 2. chữ khắc (lên đá, tiền).