Inschriftenkunde /die (o. Pl.)/
khoa nghiên cứu văn khắc;
chữ khắc (Epigraphik);
Ziselierung /die; -, -en/
chữ khắc;
chữ chạm;
hoa văn chạm khắc;
Gravur /[gra'vu:r], die; -, -en/
bản khắc;
đồ khắc;
tranh khắc;
chữ khắc;
Gravure /die; -, -n/
bản khắc;
đồ khắc;
tranh khắc;
chữ khắc;