TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ nổi

chữ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chữ bray

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chữ nổi

 braille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braille

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chữ nổi

Type

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

braille

Chữ bray, chữ nổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Type /[’ty:pa], die; -, -n/

chữ nổi (trên máy đánh chữ);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braille /toán & tin/

chữ nổi