Việt
chữa bệnh được
làm phục sức.
làm binh phục
lợi cho súc khỏe
lành
tốt.
Đức
Heilsamkeit
heilend
heilkräftig
Heilsamkeit /ỉ =/
tính] chữa bệnh được; dược tính, tác dụng dược lí; việc [từ] thiện; ích lợi; Heil
heilend /a/
có thể] chữa bệnh được, làm phục sức.
heilkräftig /a/
có thể] chữa bệnh được, làm binh phục, lợi cho súc khỏe, lành, tốt.