füglich /adv/
tốt, hay, thích đáng.
günstig /a/
thuận lợi, thuận tiện, tốt; khoan đãi, khoan ái, rộng lòng, khoan hậu, tót bụng, rộng rãi; günstig er Wind gió thuận, gió xuôi; - e Beleuchtung sự chiếu sáng thuận lợi; fm, einer Sache (D) günstig sein giúp, giúp đổ, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, bảo trợ, bảo vệ, che chđ.
gut /(so sánh besser, thể cao nhắt best) I a/
(so sánh besser, thể cao nhắt best) tốt, hiền, lành, hiền hậu, hiển từ, nhân hậu, nhân từ; có phẩm chất tốt; gut en Tag! chào!; gut en Morgen! chào (buổi sáng); gut en Abend! chào (buổi chiều); gut e Nacht! chúc ngủ ngon!; j-m gut en Tag [gut en Morgen, gut en Abend] wünschen {sagen] chào nhau, chúc nhau; gut e Réise! thuận buồm xuôi gió!; gut en Erfolg! chúc thu nhiều két quả tốt đẹp!; j-m gut e Worte geben an ủi, ủy lạo, dỗ dành, dỗ; aus gut er Quelle theo các nguồn tin đáng tin cậy; gut es Geld kosten giá rẻ; j-m gut sein [werden] yêu ai; etw. gut sein lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, hòa giải, dàn hòa; laß es [man] gut sein! đủ rồi!, thôi! không sao!, không hề gì!;
schön /ỉ a/
1. tuyệt đẹp, tuyệt thế, tuyệt sắc, đẹp lắm, mĩ lệ; schön e Áugen machen làm đỏm, làm duyên, làm dáng; schön e Worte machen nịnh, xu nịnh, nịnh hót, bợ đô, ton hót; das schön e Geschlecht phái đẹp, phái yếu; die schön en Künste mĩ thuật; die - e Literatur sách văn nghệ, văn chương, mĩ văn; die - en Wissenschaften các khoa học nhân văn [xã hội]; 2. tốt, hay, giỏi; schön e Grüße! lòi chào chân thành; schön sten Darik! rất cám ơn!; manch schön es Mal nhiều bận, nhiều lần, nhiều phen; das wäre noch - er! đừng hòng, không được!; II adv 1. [một cách] tuyệt vôi, tuyệt trần, rắt tốt, tuyệt; 2. tốt, hay, giỏi; schön/ thôi được!, được!; 3. vói nghĩa nhấn mạnh: schön bítten thiết tha đề nghị; - dánken! rất cảm ơn; schön rúhig bléiben bình tĩnh!
dauerhaft /a/
1. chắc chắn, bền vững, vững chãi, lâu dài, tnlông cửu; 2. tốt, có chất lượng (phẩm chất) tô' t.
wohltuend /a/
tốt, lành, có tác dụng tót, có lợi, thuận lợi, bổ ích, dễ chịu, khoan khoái.
gütig /I a/
tốt, hiền, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng, rộng rãi; wollen Sie so gütig sein xin ngài làm ơn; mit Ihrer gütig en Erlaubnis vỏi sự cho phép của ngài; II adv [một cách] khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng;
Wohltätigkeit /í =, -en/
1. [sự] tốt, lành, thuận lợi, bổ ích, hữu ích, hữu dụng, ích lợi; 2. việc từ thiện, từ tâm.
hübsch /I a/
1. đẹp, tốt, xinh, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt nũ, tuyệt sắc; 2. khá lón, khá to, khá nhiều, khá tót; II adv: hübsch ártig [một cách] ngoan ngoãn, dễ bảo.
gediegen /a/
1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.
rein /I a/
1. sạch, sạch sẽ, tinh khiết, thanh khiết, trong sạch; rein e Luft không khí trong lành; 2. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; rein machen làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội; ein rein es Gewissen lương tâm trung thực; 4.lành nghề, thạo nghề, sành nghề; 5. còn nguyên, chưa điền (về bản mẫu in sẵn); 6. rõ ràng, rành rọt, rõ, đúng, trong trẻo; 7. trong sáng, đúng, đúng tiêu chuẩn (về phát âm); 8. thuần túy, thuần chắt, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, ròng, thuần; 9. tuyệt đôi; 10.: ins rein e schreiben viết sạch; etu). ins rein e bringen 1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.