TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chai chân

chai chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chai chân

Hühnerauge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwiele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf die Hühner n treten

đụng dến chỗ đau của ai,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hühnerauge /n -s, -n/

chai chân; j-m auf die Hühner n treten đụng dến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai; sich (D) nicht auf die - n treten lassen không để ai xúc phạm mình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chai chân

Schwiele f, Hühnerauge n chai dá schamlos (a), unverschämt (a), schänlich (a); một con người schändlicher Mensch m