TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hühnerauge

chai chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chõ chai chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hühnerauge

Hühnerauge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf die Hühneraugen treten (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm chạm tự ái của ai

(b) nhắc nhở (ai) biết việc chưa làm xong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf die Hühner n treten

đụng dến chỗ đau của ai,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hühnerauge /das/

chõ chai chân; cục chai;

jmdm. auf die Hühneraugen treten (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm chạm tự ái của ai (b) nhắc nhở (ai) biết việc chưa làm xong. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hühnerauge /n -s, -n/

chai chân; j-m auf die Hühner n treten đụng dến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai; sich (D) nicht auf die - n treten lassen không để ai xúc phạm mình;