Việt
chai chân
chõ chai chân
cục chai
Đức
Hühnerauge
jmdm. auf die Hühneraugen treten (ugs.)
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm chạm tự ái của ai
(b) nhắc nhở (ai) biết việc chưa làm xong.
j-m auf die Hühner n treten
đụng dến chỗ đau của ai,
Hühnerauge /das/
chõ chai chân; cục chai;
jmdm. auf die Hühneraugen treten (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm chạm tự ái của ai (b) nhắc nhở (ai) biết việc chưa làm xong. :
Hühnerauge /n -s, -n/
chai chân; j-m auf die Hühner n treten đụng dến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai; sich (D) nicht auf die - n treten lassen không để ai xúc phạm mình;