Ballen /der; -s, -/
cục chai;
chỗ chai;
phẫu thuật lấy cục chai ra. : die Ballen operativ entfernen
Hornhaut /die/
chỗ chai;
cục chai;
Hühnerauge /das/
chõ chai chân;
cục chai;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm chạm tự ái của ai : jmdm. auf die Hühneraugen treten (ugs.) : (b) nhắc nhở (ai) biết việc chưa làm xong.