TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ chai

chỗ chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt chai chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ chai

Kallus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hornhaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichdorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ballen operativ entfernen

phẫu thuật lấy cục chai ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kallus /der; -, -se/

(Med ) chỗ chai (Schwiele);

Ballen /der; -s, -/

cục chai; chỗ chai;

phẫu thuật lấy cục chai ra. : die Ballen operativ entfernen

Hornhaut /die/

chỗ chai; cục chai;

Leichdorn /der; -[e]s, -e u. ...dömer (landsch.)/

nốt chai chân; chỗ chai (Hühnerauge);