TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chién tranh

chién tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chién tranh

Krieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kálte Krieg

chiến tranh lạnh; ~

der häusliche Krieg

sự xích mích trong gia đình; den ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krieg /m -(e)s, -e/

chién tranh; der kálte Krieg chiến tranh lạnh; Krieg bis aufs Messer cuộc chién tranh sinh tủ [sống mái, sống còn]; der häusliche Krieg sự xích mích trong gia đình; den Krieg verhindern ngăn ngừa chiến tranh.