Việt
chién tranh
Đức
Krieg
der kálte Krieg
chiến tranh lạnh; ~
der häusliche Krieg
sự xích mích trong gia đình; den ~
Krieg /m -(e)s, -e/
chién tranh; der kálte Krieg chiến tranh lạnh; Krieg bis aufs Messer cuộc chién tranh sinh tủ [sống mái, sống còn]; der häusliche Krieg sự xích mích trong gia đình; den Krieg verhindern ngăn ngừa chiến tranh.