Việt
chiêm tinh học
thuật chiêm tinh
khoa chiêm tinh
Anh
astrology
Đức
Astrolocjie
astro
Astrolocjie /die; -/
chiêm tinh học; khoa chiêm tinh (Stemdeutung);
astro /lo. gisch (Adj.)/
(thuộc) thuật chiêm tinh; (thuộc) chiêm tinh học;
thuật chiêm tinh, chiêm tinh học