TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

astro

nhà chiêm tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm tinh gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật chiêm tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm tinh học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà du hành vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thiên văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

astro

Astro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Astro /lo.ge [astro'lo:ga], der; -n, -n/

nhà chiêm tinh; chiêm tinh gia;

astro /lo. gisch (Adj.)/

(thuộc) thuật chiêm tinh; (thuộc) chiêm tinh học;

Astro /naut [astro'naut], der; -en, -en/

nhà du hành vũ trụ (Weltraumfahrer);

Astro /nom [astro'no:m], der; -en, -en/

nhà thiên văn học;

Astro /no.mie, die;-/

thiên văn học (Stern-, Himmelskunde);