Astro /lo.ge [astro'lo:ga], der; -n, -n/
nhà chiêm tinh;
chiêm tinh gia;
astro /lo. gisch (Adj.)/
(thuộc) thuật chiêm tinh;
(thuộc) chiêm tinh học;
Astro /naut [astro'naut], der; -en, -en/
nhà du hành vũ trụ (Weltraumfahrer);
Astro /nom [astro'no:m], der; -en, -en/
nhà thiên văn học;
Astro /no.mie, die;-/
thiên văn học (Stern-, Himmelskunde);