TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếm hết

chiếm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choán hết chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chiếm hết

ausfullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür füllte fast die Breite der Zelle aus

cánh cửa hầu như đã choán hết cả bề rộng xà lim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfullen /(sw. V.; hat)/

chiếm hết; choán hết chỗ (Platz einnehmen);

cánh cửa hầu như đã choán hết cả bề rộng xà lim. : die Tür füllte fast die Breite der Zelle aus