Việt
chiếm hết
choán hết chỗ
Đức
ausfullen
die Tür füllte fast die Breite der Zelle aus
cánh cửa hầu như đã choán hết cả bề rộng xà lim.
ausfullen /(sw. V.; hat)/
chiếm hết; choán hết chỗ (Platz einnehmen);
cánh cửa hầu như đã choán hết cả bề rộng xà lim. : die Tür füllte fast die Breite der Zelle aus