TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếm nhiều thời gian

kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chiếm nhiều thời gian

ausdehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sitzung dehnte sich über viele Stunden lange aus

cuộc họp kéo dài nhiều giờ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnen /lan rộng ra, bành trướng (sich ausbreiten, verbreiten); das Schlecht- wettergebiet dehnt sich rasch aus/

kéo dài thời gian; chiếm nhiều thời gian (sehr lange dauern);

cuộc họp kéo dài nhiều giờ đồng hồ. : die Sitzung dehnte sich über viele Stunden lange aus