Việt
chiến bào
áo giáp
giáp bào
giáp trụ
binh giáp
thiết giáp
vỏ sắt
vỏ thép
vỏ bọc
xe tăng.
Đức
Panzer
Rüstung
Ritterrüstung
Panzerhemd
Panzer /m -s, =/
1. áo giáp, giáp bào, giáp trụ, binh giáp, chiến bào; 2. thiết giáp, vỏ sắt, vỏ thép, vỏ bọc; 3. xe tăng.
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
(früher) áo giáp; giáp bào; giáp trụ; binh giáp; chiến bào;
Chiến Bào
Chiến: đánh giặc, bào: áo giáp. Giã nhà đeo bức chiến bào. Chinh Phụ Ngâm
- dt. (H. bào: áo dài) áo mặc ra trận thời xưa: Giã nhà đeo chiếc chiến bào (Chp).
Rüstung f, Ritterrüstung f, Panzer m, Panzerhemd n.