TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiến sĩ công xã paris

chiến sĩ công xã Paris

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiến sĩ công xã paris

bạn đồng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đồng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến sĩ công xã Paris

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy viên công xã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chiến sĩ công xã paris

Kommunarde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiến sĩ công xã paris

Föderierte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Föderierte /sub m/

1. bạn đồng minh, nưóc đồng minh; 2. (sử) chiến sĩ công xã Paris, ủy viên công xã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommunarde /[komu'narda], der; -n, -n/

chiến sĩ công xã Paris;