Việt
chiến sự
trận đánh
cuộc giao chién
các hành động quân sự
Đức
Kriegszustand
Kriegsverlauf
Kriegshandlung
Kriegsgeschehen
Kampfhandlungen
Kampfhandlung
Feind
Feind /se.lig.keit, die; -, -en/
(Pl ) chiến sự; các hành động quân sự;
Kampfhandlungen /pl (quân sự)/
chiến sự;
Kampfhandlung /f =, -en/
trận đánh, cuộc giao chién, chiến sự;
Kriegszustand m, Kriegsverlauf m, Kriegshandlung f, Kriegsgeschehen n; vùng chiến sự Kampfzone f.