Việt
chiết áp điều chỉnh
cái chiết áp điều chỉnh
Anh
adjusting potentiometer
Đức
Regelkompensator
Potentiometer
Regelkompensator /m/VTHK/
[EN] adjusting potentiometer
[VI] chiết áp điều chỉnh
Potentiometer /nt/VTHK/
[VI] cái chiết áp điều chỉnh