TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu qua

chiếu qua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu diện quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trong suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháy rõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chiếu qua

durchschimmem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchstrehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trifft ein weißer Lichtstrahl (sichtbares Licht) aus einer Glühlampe auf ein Glasprisma, so wird er in seine Spektralfarben zerlegt (Bild 1).

Một tia ánh sáng trắng nhìn thấy được từ bóng đèn chiếu qua một lăng kính thủy tinh sẽ bị khúc xạ thành các màu của phổ (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Vergleich verschiedener Zündkerzenfabrikate ist mittels Vergleichstabelle möglich.

Các bugi của nhiều hãng khác nhau có thể được đối chiếu qua bảng so sánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchleuchten /vi/

chiếu diện quang, chiếu qua, trông trong suốt, lộ rõ, tháy rõ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu qua

durchschimmem vt, durchstrehlen