Việt
chiếu qua
chiếu diện quang
trông trong suốt
lộ rõ
tháy rõ.
Đức
durchschimmem
durchstrehlen
durchleuchten
Trifft ein weißer Lichtstrahl (sichtbares Licht) aus einer Glühlampe auf ein Glasprisma, so wird er in seine Spektralfarben zerlegt (Bild 1).
Một tia ánh sáng trắng nhìn thấy được từ bóng đèn chiếu qua một lăng kính thủy tinh sẽ bị khúc xạ thành các màu của phổ (Hình 1).
Ein Vergleich verschiedener Zündkerzenfabrikate ist mittels Vergleichstabelle möglich.
Các bugi của nhiều hãng khác nhau có thể được đối chiếu qua bảng so sánh.
durchleuchten /vi/
chiếu diện quang, chiếu qua, trông trong suốt, lộ rõ, tháy rõ.
durchschimmem vt, durchstrehlen