Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
staple length
chiều dài chùm xơ
staple length /xây dựng/
chiều dài chùm xơ
staple length /dệt may/
chiều dài chùm xơ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Stapellänge /f/KT_DỆT/
[EN] staple length
[VI] chiều dài chùm xơ
Faserlänge /f/KT_DỆT/
[EN] staple length
[VI] chiều dài chùm xơ