TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faserlänge

chiều dài chùm xơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

faserlänge

staple length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faserlänge

Faserlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stapel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

faserlänge

longueur de barbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faserlänge,Stapel /TECH,INDUSTRY/

[DE] Faserlänge; Stapel

[EN] barbe

[FR] longueur de barbe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserlänge /f/KT_DỆT/

[EN] staple length

[VI] chiều dài chùm xơ