TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều kim đồng hồ

chiều kim đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chiều kim đồng hồ

 rh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-handed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiều kim đồng hồ

uhrzeigersinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Drehrichtung z.B. rechts

Chiều quay rotor, thí dụ theo chiều kim đồng hồ

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).

Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).

Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).

Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).

Dreht sich bei festgebremstem Innenring der Außenring nach rechts, stellen sich die Klemmkörper auf und stellen die drehfeste Verbindung her.

Nếu vòng ngoài quay theo chiều kim đồng hồ trong khi vòng trong được phanh, các chốt hãm dựng thẳng lên và tạo liên kết chặt không quay được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uhrzeigersinn /der/

chiều kim đồng hồ;

: im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uhrzeigersinn /m -es/

chiều kim đồng hồ; uhr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rh

chiều kim đồng hồ

 right-hand

chiều kim đồng hồ

 right-handed

chiều kim đồng hồ

 rh, right-hand, right-handed

chiều kim đồng hồ