Việt
chi hết sạch tiền
dốc cạn túi
Đức
ausbluten
sich
beim Bauen ausbluten: chi hểt tiền cho việc xây cất.
ausbluten /(sw. V.)/
chi hết sạch tiền; dốc cạn túi;
beim Bauen ausbluten: chi hểt tiền cho việc xây cất. : sich