TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí đột xuất

chi phí đột xuất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi phí đột xuất

contingency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 casual expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casual expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casual expenses /toán & tin/

chi phí đột xuất

casual expenses

chi phí đột xuất

 casual expenses

chi phí đột xuất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contingency

chi phí đột xuất