TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí bảo trì

chi phí duy tu bảo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí bảo trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chi phí bảo trì

Instandhaltungskosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nicht zuletzt tragen auch die optimierten elektrischen, hydraulischen und pneumatischen Steuerungen wesentlich dazu bei, dass moderne Heizpressen eine sehr hohe Verfügbarkeit bei minimalem Wartungsaufwand erreichen.

Đặc biệt, những hệ điều khiển được tối ưu hóa hoạt động bằng khí nén, thủy lực và điện góp phần đáng kể vào hiệu suất sử dụng rất cao với chi phí bảo trì tối thiểu của các máy ép nóng hiện đại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wartungsaufwand

Chi phí bảo trì

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instandhaltungskosten /(PL) (bes. Wirtsch.)/

chi phí duy tu bảo dưỡng; chi phí bảo trì; chi phí bảo hành;