Việt
chi phí kinh doanh
phí tổn sản xuất.
chi phí duy tu bảo dưỡng
chi phí bảo trì
chi phí bảo hành
Anh
maintenance costs
Đức
Instandhaltungskosten
Instandhaltungskosten /(PL) (bes. Wirtsch.)/
chi phí duy tu bảo dưỡng; chi phí bảo trì; chi phí bảo hành;
Instandhaltungskosten /pl/
chi phí kinh doanh, phí tổn sản xuất.
[EN] maintenance cost
[VI] chi phí bảo hành