Việt
chi phí kinh doanh
phí tổn sản xuất.
Anh
business expenses
Overhead expenses
working expenditures
Đức
gegendkosten
Instandhaltungskosten
gegendkosten /pl/
chi phí kinh doanh; gegend
Instandhaltungskosten /pl/
chi phí kinh doanh, phí tổn sản xuất.
Chi phí kinh doanh