TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết hơn

chi tiết hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ hem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chi tiết hơn

näher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Detailliertere Informationen und Vorschriften für andere geometrische Formen sind den AD-Merkblättern für die Berechnung von Druckbehältern zu entnehmen.

Các thông tin chi tiết hơn và các quy định cho các dạng hình học khác cần tham khảo. Tờ chỉ dẫn của Quy định AD (Quy định về tính toán thiết bị chịu áp suất).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weniger Bauteile, geringeres Gewicht

Ít chi tiết hơn, trọng lượng nhỏ hơn

Der Stromlaufplan kann in vereinfachter Form oder in ausführlicher Form mit Innenschaltung dargestellt werden, z.B. Relais.

Sơ đồ mạch điện có thể được vẽ theo cách đơn giản hoặc chi tiết hơn với các mạch điện bên trong, thí dụ rơle.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. näher bringen

giúp ai hiểu điều gì, giảng giải cho ai hiểu rõ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

näher /(Adj.)/

(absoluter Komp ) chi tiết hơn; tỉ mỉ hem;

giúp ai hiểu điều gì, giảng giải cho ai hiểu rõ hơn. : jmdm. etw. näher bringen