Việt
chi tiết hơn
tỉ mỉ hem
Đức
näher
Detailliertere Informationen und Vorschriften für andere geometrische Formen sind den AD-Merkblättern für die Berechnung von Druckbehältern zu entnehmen.
Các thông tin chi tiết hơn và các quy định cho các dạng hình học khác cần tham khảo. Tờ chỉ dẫn của Quy định AD (Quy định về tính toán thiết bị chịu áp suất).
v Weniger Bauteile, geringeres Gewicht
Ít chi tiết hơn, trọng lượng nhỏ hơn
Der Stromlaufplan kann in vereinfachter Form oder in ausführlicher Form mit Innenschaltung dargestellt werden, z.B. Relais.
Sơ đồ mạch điện có thể được vẽ theo cách đơn giản hoặc chi tiết hơn với các mạch điện bên trong, thí dụ rơle.
jmdm. etw. näher bringen
giúp ai hiểu điều gì, giảng giải cho ai hiểu rõ hơn.
näher /(Adj.)/
(absoluter Komp ) chi tiết hơn; tỉ mỉ hem;
giúp ai hiểu điều gì, giảng giải cho ai hiểu rõ hơn. : jmdm. etw. näher bringen